-
Dò kênh
-
- Kết nối LNB: F-Type, IEC 169-24, Female
-
- Đầu ra loop: F-Type, IEC 169-24, Female
-
- Tần số vào: 950 MHz ~ 2150 MHz
-
- Mức tín hiệu vào: -69 dBm ~ -25 dBm
-
- Nguồn LNB và Phân cực
-
Phân cực dọc : +13v (+ 14,5 V ở mức điện thế cao)
-
Phân cực ngang: +18 V( + 18,5V ở mức điện thế cao)
-
Dòng điện: Tối đa 400mA (Có bảo vệ quá tải)
-
- 22KHz Tone: Tần số: 22 ± 0.4 KHzz, Biên độ: 0.7 ± 0.2V
-
- Điều khiển DiSEqC: Hỗ trợ hoàn toàn 1.0/1.2/ USALS, SCD
-
- Điều chế: QPSK, 8PSK
-
- Tốc độ mã (Symbol rate): DVB-S: 2 - 45 Ms/s, DVB-S2: 10 - 30Ms/s (QPSK), 10 - 31Ms/s (8PSK)
-
- FEC: DVB-S: tự động, ½, 2/3, ¾, 5/6, 7/8
-
DVB-S2:
-
QPSK: Tự động 1/2, 3/5, 2/3, 5/6, 8/9, 9/10
-
8PSK: Tự động 1/2, 3/5, 2/3, 5/6, 8/9, 9/10
-
Giải mã Video Audio
-
- Dòng tín hiệu: MPEG-2 ISO/IEC 13818
-
- Profile: MPEG2 MP@ML, MPEG2 MP@HL, H264 (MPEG4 part10) Main and High Profile Level 4.1
-
- Tốc độ đầu vào: Tối đa 15 Mbps
-
- Tỷ lệ khung hình: 4:3, 16:9
-
- Độ phân giải: 576i, 576p, 720p, 1080i
-
Giải mã âm thanh
-
- MPEG/MusicCam layer I & II, Ac3 downmix, DDP
-
- Âm thanh: Trái/Phải, mono, Stereo
-
Bộ nhớ
-
- FLASH: 8MB
-
- DDRAM: 128 MB
-
- EEPROM: 8Kb
-
Kết nối Âm thanh/Hình ảnh/Dữ liệu
-
- Hình ảnh
-
HDMI/HDCP, component (Y,Pr,Pb), CVBS
-
- Âm thanh
-
Audio Trái/Phải
-
Coaxial, SPDIF (Đầu ra âm thanh số)
-
Dữ liệu: RS232
-
Ethernet: RJ-45 10/100 Mbps
-
Cổng USB: USB 2.0
-
Nguồn điện
-
Điện áp nguồn: AC: 100~240V 50/60 Hz
-
Loại: SMPS
-
Công suất tiêu thụ: Tối đa 30W
-
Bảo vệ: Cầu chì bảo vệ
-
Kích thước
-
- Kích thước: 280mm (W) x 45mm(H) x 200mm(D)
-
- Trọng lượng: 1,3kg
-
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 40oC
-
- Độ ẩm: < 95%